BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA MINH PHỤNG
|
||
Nội Dung Khám Bệnh | Giá Tiền | |
Khám tư vấn | Miễn Phí | |
Chụp X-quang: Quanh chóp, Panorex, Cephalo | Miễn Phí | |
Chụp CT Scanner 3D, Cone Beam | Miễn Phí | |
CẤY GHÉP IMPLANT | ||
Loại Dịch Vụ | Chi Phí | Ghi Chú |
Dentium | 800 USD | 1 trụ |
ETK (Pháp) | 1.200 USD | 1 trụ |
Nobel Biocare | 1.400 USD | 1 trụ |
Nâng xoang | 10.000.000 VNĐ | 1 bên |
Cấy ghép xương | 5.000.000 VNĐ | 1 ống |
Cấy màng xương | 2.000.000 VNĐ | 1 màng |
Răng tạm | Miễn phí | |
RĂNG SỨ THẨM MỸ | ||
Răng sứ kim loại Ceramco III | 1.000.000 VNĐ/Răng | BH 10 Năm |
Răng sứ Titan | 1.500.000 VNĐ/Răng | BH 10 Năm |
Răng sứ Chrome Cobalt | 2.400.000 VNĐ/Răng | BH 10 Năm |
Răng toàn sứ Zirconia | 3.200.000 VNĐ/Răng | BH 10 Năm |
Răng toàn sứ cao cấp Cercon | 4.000.000 VNĐ/Răng | BH 20 Năm |
Răng toàn sứ cao cấp Cercon HT | 5.000.000 VNĐ/Răng | BH 20 Năm |
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG | ||
Niềng răng mắc cài kim loại | 25.000.000 VNĐ | 2 hàm |
Niềng răng mắc cài sứ | 30.000.000 VNĐ | 2 hàm |
Hàm trainer trẻ em | 4.000.000 VNĐ | 1 hàm |
Niềng răng Invisalign | 100.000.000 – 120.000.000 VNĐ | 2 hàm |
MẶT DÁN SỨ LAMINATE | ||
Mặt dán sứ Laminate cao cấp | 6.000.000 VNĐ/1 răng | BH 10 năm |
TẨY TRẮNG RĂNG | ||
Tẩy trắng răng tại chỗ + Máng ngậm trắng răng | 2.000.000 VNĐ | 2 hàm |
Tẩy trắng răng bằng máng ngậm | 1.500.000 VNĐ | 2 hàm |
Thuốc tẩy trắng | 200.000 VNĐ | 1 ống |
CHỮA TỦY – TRÁM RĂNG | ||
Chữa tủy + Trám răng | 1.000.000 VNĐ | 1 răng |
Trám Composite | 250.000 VNĐ | 1 răng |
Trám răng trẻ em | 100.000 VNĐ | 1 răng |
Trám kẽ răng | 500.000 VNĐ | 1 kẽ răng |
Đóng chốt răng | 100.000 VNĐ | 1 đơn vị |
RĂNG THÁO LẮP | ||
Răng nhựa (Resine) | 200.000 VNĐ/1 Răng | |
Răng Composite | 300.000 VNĐ/1 Răng | |
Răng sứ | 500.000 VNĐ/1 Răng | |
Răng sứ cao cấp | 700.000 VNĐ/1 Răng | |
Hàm khung loại I | 2.000.000 VNĐ | 1 hàm |
Hàm khung loại II | 1.500.000 VNĐ | 1 hàm |
Hàm nhựa dẻo | 3.000.000 VNĐ | 1 hàm |
Mắc cài đôi hàm khung liên kết | 3.500.000 VNĐ/1 mắc cài | Hàm khung tính riêng |
Móc dẻo | 500.000 VNĐ/1 móc dẻo | |
NHỔ RĂNG | ||
Nhổ răng sữa | 50.000 VNĐ | 1 răng |
Nhổ răng thường | 200.000-300.000 VNĐ | 1 răng |
Tiểu phẫu răng khôn hàm trên | 1.000.000-1.500.000 VNĐ | 1 răng |
Tiểu phẫu răng khôn hàm dưới | 1.500.000-2.000.000 VNĐ | 1 răng |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU | ||
Cạo vôi và đánh bóng răng | 250.000 VNĐ | 2 hàm |
Điều trị nha chu 1 hàm | 4.000.000 VNĐ | 1 hàm |
Cắt thắng môi | 1.500.000 VNĐ | 1 đơn vị |
Phẫu thuật tạo hình nướu | 2.000.000 VNĐ | 1 hàm |
DỊCH VỤ KHÁC | ||
Đính đá lên răng | 500.000 VNĐ | 1 răng |
Máng chống nghiến răng | 1.000.000 VNĐ | 1 máng |